GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT SẢN PHẨM
- Bộ mã hoá vòng quay dạng tương đối
- Ngõ vào cấp rộng
- Lắp đặt đơn giản, dễ dàng
- Tuỳ chọn nhiều ngõ ra khác nhau
MÔ TẢ CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
|
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM
Model |
Code |
Information |
|||||
HE |
– |
Shaft rotary encoder (Incremental) | |||||
Dimension |
40B |
6 |
|
|
|
|
Outer diameter : Ø 40 ㎜ axis : Ø 6 ㎜ |
8 |
|
|
|
|
Outer diameter : Ø 40 ㎜ axis : Ø 8 ㎜ optional : (Option) | ||
50B |
8 |
|
|
|
|
Outer diameter : Ø 50 ㎜ axis : Ø 8 ㎜ | |
Number of pulse |
* |
|
|
|
10 | ||
Output signal |
2 |
|
|
A , B phase | |||
3 |
|
|
A , B , Z phase | ||||
3C |
|
|
A , B , /Z phase | ||||
4 |
|
|
A , B , /A , /B phase | ||||
6 |
|
|
A , B , Z , /A , /B , /Z phase | ||||
Output circuit |
N |
12 |
NPN voltage output (5 – 12 V DC) | ||||
24 |
NPN voltage output (12 – 24 V DC) | ||||||
O |
12 |
NPN open collector output (5 – 12 V DC) | |||||
24 |
NPN open collector output (12 – 24 V DC) | ||||||
T |
12 |
Totem pole output (5 – 12 V DC) | |||||
24 |
Totem pole output (12 – 24 V DC) | ||||||
L |
5 |
Line Driver output (5 V DC) | |||||
12 |
Line Driver output (12 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B | ||||||
24 |
Line Driver output (24 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
Kích thước: 50 (mm) x 40 (mm)
Trọng lượng: 170g
Đơn vị tính: cái
SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM
ỨNG DỤNG:
Bộ mã hoá vòng quay HE40B được dùng phổ biến trong các hệ thống ngành tự động hoá nhằm phản hồi tín hiệu hồi tiếp vị trí, tốc độ nhằm giúp máy móc vận hành đạt chính xác, tăng hiệu suất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.